Có 3 kết quả:

海带 hǎi dài ㄏㄞˇ ㄉㄞˋ海帶 hǎi dài ㄏㄞˇ ㄉㄞˋ海待 hǎi dài ㄏㄞˇ ㄉㄞˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

kelp

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

kelp

Bình luận 0

hǎi dài ㄏㄞˇ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) student who has returned from overseas but is yet to find a job (pun on 海帶|海带[hai3 dai4])
(2) cf. 海歸|海归[hai3 gui1]

Bình luận 0